Theo Điều 13 Luật Viên chức 2010 quy định về quyền của viên chức về nghỉ ngơi như sau:

Ngày nhà giáo Việt Nam viết trong tiếng anh là gì?

Ngày Nhà giáo Việt Nam trong tiếng Anh được gọi là Vietnam Teacher's Day. Ngày Nhà giáo Việt Nam được tổ chức hằng năm vào ngày 20 tháng 11.

Ngày nhà giáo Việt Nam viết trong tiếng anh là gì?

Ý nghĩa: Đây là ngày để học sinh, sinh viên thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với thầy cô giáo, những người đã truyền đạt kiến thức và nuôi dưỡng tâm hồn cho các em.

Vietnamese Teacher's Day is on the 20th of November. (Ngày Nhà giáo Việt Nam là ngày 20 tháng 11.)

Vietnamese Teachers' Day is an occasion that allows students to express their respect to their teacher. (Ngày Nhà giáo Việt Nam là dịp cho phép học sinh bày tỏ sự kính trọng đối với giáo viên.)

Ví dụ về một số câu chúc bằng Tiếng Anh:

Option 1: Happy Vietnamese Teachers' Day to the most inspiring educator I know! Your passion for teaching and your unwavering belief in your students have made a profound impact on my life. Thank you for always being there to guide and support me.

Option 2: On this special day, I want to express my sincere gratitude to all the teachers who have shaped me into the person I am today. Your dedication, patience, and knowledge have been invaluable. Happy Vietnamese Teachers' Day!

Option 3: Thank you for being more than just a teacher. You're a mentor, a friend, and a constant source of inspiration. I will forever cherish the lessons I've learned from you. Happy Vietnamese Teachers' Day!

Option 4: To all the amazing teachers out there, Happy Vietnamese Teachers' Day! Your hard work and dedication have made a difference in countless lives. Thank you for shaping the future of our nation.

Option 5: On this special day, let's take a moment to appreciate the invaluable contributions of our teachers. They are the backbone of our education system and deserve our utmost respect and gratitude. Happy Vietnamese Teachers' Day!

- Các bạn học sinh có thể thêm vào những chi tiết cá nhân để làm cho lời chúc của mình trở nên ý nghĩa hơn, ví dụ:

+ Kể về một kỷ niệm đáng nhớ với thầy cô.

+ Chia sẻ về những bài học quý giá mà bạn đã học được từ thầy cô.

+ Nêu những ước mơ, những dự định trong tương lai mà bạn muốn dành tặng cho thầy cô.

I'll never forget the time when you helped me overcome my fear of public speaking. That experience changed my life. Thank you for always believing in me.

*Lưu ý: Thông tin về tính từ là gì chỉ mang tính chất tham khảo./.

Ngày nhà giáo Việt Nam viết trong tiếng anh là gì? (Hình từ Internet)

Lễ kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam được tổ chức như thế nào?

Theo Điều 9 Nghị định 111/2018/NĐ-CP quy định về tổ chức kỷ niệm ngày thành lập, ngày truyền thống như sau:

Theo đó, lễ kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam sẽ được tổ chức vào năm tròn. Năm 2024 là kỷ niệm 42 năm ngày Nhà giáo Việt Nam (1982-2024), không phải là năm tròn nên không tổ chức lễ kỷ niệm.

1. Happy Vietnamese Women's Day! May your day be filled with love, joy, and appreciation for all that you do.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam! Chúc bạn có một ngày tràn đầy yêu thương, niềm vui và sự trân trọng cho tất cả những gì bạn làm.

2. Wishing you a wonderful 20th of October! Your strength and grace inspire everyone around you.

Chúc bạn có một ngày 20 tháng 10 tuyệt vời! Sức mạnh và sự duyên dáng của bạn truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.

3. Happy Women’s Day! Thank you for being a remarkable woman in our lives. You deserve all the best today and always.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Cảm ơn bạn vì đã là một người phụ nữ tuyệt vời trong cuộc sống của chúng tôi. Bạn xứng đáng nhận được những điều tốt đẹp nhất hôm nay và mãi mãi.

4. On this special day, I celebrate the incredible women in my life. Your courage and determination are truly inspiring!

Vào ngày đặc biệt này, tôi tôn vinh những người phụ nữ tuyệt vời trong cuộc sống của tôi. Sự can đảm và quyết tâm của bạn thực sự truyền cảm hứng!

5. Cheers to strong women! May you continue to shine and make a difference in the world.

Chúc mừng những người phụ nữ mạnh mẽ! Mong bạn tiếp tục tỏa sáng và tạo ra sự khác biệt trong thế giới này.

6. Happy 20/10! Your kindness and compassion make the world a better place. Enjoy your special day!

Chúc mừng 20/10! Sự tử tế và lòng nhân ái của bạn làm cho thế giới này trở nên tốt đẹp hơn. Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của bạn!

7. To all the amazing women, thank you for your hard work and dedication. You are appreciated today and every day!

Gửi đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời, cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ và tận tâm của bạn. Bạn được trân trọng hôm nay và mỗi ngày!

8. Celebrating you on Women’s Day! May your life be filled with happiness and success.

Tôn vinh bạn vào Ngày Phụ nữ! Mong cuộc sống của bạn tràn đầy hạnh phúc và thành công.

9. Happy Vietnamese Women's Day! Your beauty, strength, and intelligence shine brightly. Enjoy your day!

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam! Vẻ đẹp, sức mạnh và trí tuệ của bạn tỏa sáng rực rỡ. Hãy tận hưởng ngày của bạn!

10. To the wonderful women in my life, may your dreams soar high, and may you achieve everything you desire!

Gửi đến những người phụ nữ tuyệt vời trong cuộc sống của tôi, mong những giấc mơ của bạn bay cao, và bạn sẽ đạt được mọi điều bạn mong muốn!

11. Happy Vietnamese Women's Day! Your strength and resilience inspire us every day.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam! Sự mạnh mẽ và kiên cường của bạn là nguồn cảm hứng cho chúng tôi mỗi ngày.

12. Wishing you a day filled with love and appreciation. You are truly remarkable!

Chúc bạn một ngày tràn đầy tình yêu và sự trân trọng. Bạn thật sự đáng quý!

13. On this special day, may you be celebrated for all the wonderful things you do. Happy 20/10!

Trong ngày đặc biệt này, hy vọng bạn sẽ được tôn vinh vì tất cả những điều tuyệt vời bạn làm. Chúc mừng 20/10!

14. To all the amazing women out there, your impact is invaluable. Enjoy your day!

Gửi đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời, ảnh hưởng của bạn là vô giá. Hãy tận hưởng ngày của bạn!

15. Happy Women’s Day! May your dreams be as beautiful as you are.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Mong ước của bạn sẽ đẹp như chính bạn.

16. Celebrating you today and always! Thank you for being a guiding light in our lives.

Hôm nay và mãi mãi, chúng tôi chúc mừng bạn! Cảm ơn bạn đã là ánh sáng dẫn đường trong cuộc sống của chúng tôi.

17. Wishing you joy, health, and happiness on this meaningful day. You deserve it!

Chúc bạn niềm vui, sức khỏe và hạnh phúc trong ngày ý nghĩa này. Bạn xứng đáng!

18. Here’s to strong women: may we know them, may we be them, may we raise them. Happy 20/10!

Chúc mừng những người phụ nữ mạnh mẽ: mong rằng chúng ta biết họ, mong rằng chúng ta trở thành họ, mong rằng chúng ta nuôi dưỡng họ. Chúc mừng 20/10!

19. On this Vietnamese Women's Day, may you feel cherished and loved for all that you are.

Trong Ngày Phụ nữ Việt Nam này, mong bạn cảm thấy được trân trọng và yêu thương vì tất cả những gì bạn là.

20. Happy 20/10! Your kindness and strength make the world a better place.

Chúc mừng 20/10! Sự tử tế và sức mạnh của bạn làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

Happy Vietnamese Women's Day, Mom! Wishing you health, happiness, and all the love in the world. I love you so much!

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam, mẹ! Chúc mẹ luôn khỏe mạnh, hạnh phúc và nhận được tất cả tình yêu thương trên thế giới. Con yêu mẹ rất nhiều!

English: Happy Vietnamese Women's Day, my love! May your day be filled with joy and happiness. I'm so grateful to have you in my life.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam, tình yêu của anh! Chúc em có một ngày tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Anh rất biết ơn vì có em trong cuộc đời.

Wishing you a very happy Vietnamese Women's Day! May you always be beautiful and successful in life.

Chúc bạn có một Ngày Phụ nữ Việt Nam thật hạnh phúc! Chúc bạn luôn xinh đẹp và thành công trong cuộc sống.

Happy Vietnamese Women's Day to all the wonderful women in our company! May your day be filled with joy, happiness, and unforgettable memories.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam đến tất cả các chị em tuyệt vời trong công ty chúng ta! Chúc các chị em có một ngày tràn đầy niềm vui, hạnh phúc và những kỷ niệm khó quên.

Happy Vietnamese Women's Day! Thank you for being such an inspiring and strong woman. Wishing you all the best today and always.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam! Cảm ơn bạn vì đã là một người phụ nữ đầy cảm hứng và mạnh mẽ. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất hôm nay và mãi mãi.

Happy Vietnamese Women's Day, sis! You are amazing in every way. Wishing you a day as wonderful as you are.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam, chị/em gái! Chị/em thật tuyệt vời theo mọi cách. Chúc chị/em có một ngày tuyệt vời như chính chị/em.

Happy Vietnamese Women's Day, sweetheart! You make my life so much brighter. Wishing you a day full of love and happiness.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam, em yêu! Em làm cho cuộc sống của anh trở nên tươi sáng hơn rất nhiều. Chúc em có một ngày tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.

Ngày quốc tế phụ nữ tiếng Hàn là 세계 여성의 날 /segye yeoseongui nal/. Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 là ngày toàn cầu tôn vinh những thành tựu xã hội, kinh tế, văn hóa và chính trị của phụ nữ.

Ngày quốc tế phụ nữ tiếng Hàn là 세계 여성의 날 /segye yeoseongui nal/. Ngày quốc tế phụ nữ là một ngày lễ toàn cầu được tổ chức hàng năm vào ngày 8 tháng 3 để kỷ niệm những thành tựu văn hóa, chính trị và kinh tế xã hội của phụ nữ.

Đây cũng là tâm điểm trong phong trào quyền phụ nữ, tập trung vào các vấn đề như bình đẳng giới, quyền sinh sản, và bạo lực và lạm dụng đối với phụ nữ.

Liên hợp quốc bắt đầu kỷ niệm ngày quốc tế phụ nữ vào năm 1975, được coi là năm quốc tế phụ nữ. Năm 1977, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã mời các quốc gia thành viên công bố ngày 8 tháng 3 là ngày lễ chính thức của Liên hợp quốc vì quyền phụ nữ và hòa bình thế giới.

Một số từ vựng về ngày quốc tế phụ nữ tiếng Hàn:

세계 여성의 날 /segye yeoseongui nal/: Ngày quốc tế phụ nữ.

여성단체 /yeoseongdanche/: Hội phụ nữ.

여권 주장자 /yeogwon jujangja/: Nữ quyền.

양성평등 /yangseongpyeongdeung/: Bình đẳng giới.

Một số mẫu câu chúc nhân ngày quốc tế phụ nữ trong tiếng Hàn:

1. 나는 당신이 한 모든 것에 대해 정말로 감사하고 싶습니다. 행복한 여성의 날.

/naneun dangsin-i han modeun geos-e daehae jeongmallo gamsahago sipseubnida. haengboghan yeoseong-ui nal/.

Tôi thực sự muốn cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm. Chúc mừng ngày Phụ Nữ.

2.  어머니께서는 나에게 절대 울지 말고 실패할 때마다 일어나는 법을 가르쳐 주셨습니다. 행복한 세계 여성의 날

/eomeonikkeseoneun na-ege jeoldae ulji malgo silpaehal ttaemada il-eonaneun beob-eul galeuchyeo jusyeossseubnida. haengboghan gugje yeoseong-ui nal/.

Mẹ tôi đã dạy tôi không bao giờ được khóc và phải đứng dậy bất cứ khi nào tôi thất bại. Chúc mừng ngày quốc tế phụ nữ mẹ.

3. 여성은 용기, 희망, 생명의 전형입니다. 이 여성의 날에 여성들을 위한 세상을 훨씬 더 나은 곳으로 만들겠다는 서약을 합시다.

/yeoseong-eun yong-gi, huimang, saengmyeong-ui jeonhyeong-ibnida. i yeoseong-ui nal-e yeoseongdeul-eul wihan sesang-eul hwolssin deo na-eun gos-eulo/.

Phụ nữ là hình ảnh mẫu mực của lòng dũng cảm, hy vọng và cuộc sống. Vào ngày Phụ nữ này, chúng ta hãy cam kết làm cho thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn nhiều cho phụ nữ.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV - ngày quốc tế phụ nữ tiếng Hàn là gì.

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng